Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


RUB XPD
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.006
1000.00 0.012
2000.00 0.023
5000.00 0.058
10,000.00 0.117
20,000.00 0.233
50,000.00 0.583
100,000.00 1.166
200,000.00 2.332
500,000.00 5.831
1,000,000.00 11.661
2,000,000.00 23.323
5,000,000.00 58.307
10,000,000.00 116.614
RUB tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
XPD RUB
coinmill.com
0.001 85.75
0.002 171.51
0.005 428.77
0.010 857.53
0.020 1715.07
0.050 4287.67
0.100 8575.33
0.200 17,150.67
0.500 42,876.67
1.000 85,753.34
2.000 171,506.67
5.000 428,766.68
10.000 857,533.36
20.000 1,715,066.71
50.000 4,287,666.78
100.000 8,575,333.57
200.000 17,150,667.13
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ