Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


RWF SDR
coinmill.com
1000 0.67
2000 1.34
5000 3.35
10,000 6.71
20,000 13.42
50,000 33.54
100,000 67.08
200,000 134.16
500,000 335.39
1,000,000 670.78
2,000,000 1341.56
5,000,000 3353.90
10,000,000 6707.80
20,000,000 13,415.60
50,000,000 33,539.00
100,000,000 67,078.00
200,000,000 134,156.00
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR RWF
coinmill.com
0.50 745
1.00 1491
2.00 2982
5.00 7454
10.00 14,908
20.00 29,816
50.00 74,540
100.00 149,080
200.00 298,160
500.00 745,401
1000.00 1,490,802
2000.00 2,981,604
5000.00 7,454,009
10,000.00 14,908,018
20,000.00 29,816,035
50,000.00 74,540,088
100,000.00 149,080,175
SDR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ