Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rwanda Franc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rwanda Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Rwanda Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


RWF XPT
coinmill.com
1000 0.001
2000 0.002
5000 0.005
10,000 0.010
20,000 0.019
50,000 0.049
100,000 0.097
200,000 0.194
500,000 0.486
1,000,000 0.972
2,000,000 1.945
5,000,000 4.862
10,000,000 9.724
20,000,000 19.449
50,000,000 48.621
100,000,000 97.243
200,000,000 194.485
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT RWF
coinmill.com
0.001 1028
0.002 2057
0.005 5142
0.010 10,284
0.020 20,567
0.050 51,418
0.100 102,836
0.200 205,671
0.500 514,178
1.000 1,028,355
2.000 2,056,710
5.000 5,141,775
10.000 10,283,550
20.000 20,567,101
50.000 51,417,752
100.000 102,835,505
200.000 205,671,010
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ