Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


SAR SEK
coinmill.com
2 5.80
5 14.49
10 28.99
20 57.98
50 144.94
100 289.88
200 579.75
500 1449.38
1000 2898.75
2000 5797.50
5000 14,493.76
10,000 28,987.51
20,000 57,975.03
50,000 144,937.57
100,000 289,875.14
200,000 579,750.28
500,000 1,449,375.70
SAR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
SEK SAR
coinmill.com
10.00 3
20.00 7
50.00 17
100.00 34
200.00 69
500.00 172
1000.00 345
2000.00 690
5000.00 1725
10,000.00 3450
20,000.00 6900
50,000.00 17,249
100,000.00 34,498
200,000.00 68,995
500,000.00 172,488
1,000,000.00 344,976
2,000,000.00 689,952
SEK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ