Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


SAR UGX
coinmill.com
2 2000
5 5000
10 10,050
20 20,050
50 50,200
100 100,350
200 200,750
500 501,800
1000 1,003,650
2000 2,007,250
5000 5,018,200
10,000 10,036,350
20,000 20,072,700
50,000 50,181,800
100,000 100,363,600
200,000 200,727,200
500,000 501,817,950
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
UGX SAR
coinmill.com
2000 2
5000 5
10,000 10
20,000 20
50,000 50
100,000 100
200,000 199
500,000 498
1,000,000 996
2,000,000 1993
5,000,000 4982
10,000,000 9964
20,000,000 19,928
50,000,000 49,819
100,000,000 99,638
200,000,000 199,275
500,000,000 498,189
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ