Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SAR VEF
coinmill.com
2 140,876
5 352,189
10 704,378
20 1,408,757
50 3,521,892
100 7,043,785
200 14,087,569
500 35,218,924
1000 70,437,847
2000 140,875,694
5000 352,189,236
10,000 704,378,472
20,000 1,408,756,944
50,000 3,521,892,361
100,000 7,043,784,722
200,000 14,087,569,444
500,000 35,218,923,611
SAR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
VEF SAR
coinmill.com
200,000 3
500,000 7
1,000,000 14
2,000,000 28
5,000,000 71
10,000,000 142
20,000,000 284
50,000,000 710
100,000,000 1420
200,000,000 2839
500,000,000 7098
1,000,000,000 14,197
2,000,000,000 28,394
5,000,000,000 70,985
10,000,000,000 141,969
20,000,000,000 283,938
50,000,000,000 709,846
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ