Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Ripple là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


SAR XRP
coinmill.com
2 1.01
5 2.53
10 5.06
20 10.12
50 25.29
100 50.58
200 101.17
500 252.91
1000 505.83
2000 1011.65
5000 2529.13
10,000 5058.27
20,000 10,116.54
50,000 25,291.34
100,000 50,582.68
200,000 101,165.36
500,000 252,913.39
SAR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XRP SAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 10
10.00 20
20.00 40
50.00 99
100.00 198
200.00 395
500.00 988
1000.00 1977
2000.00 3954
5000.00 9885
10,000.00 19,770
20,000.00 39,539
50,000.00 98,848
100,000.00 197,696
200,000.00 395,392
XRP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ