Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


SDG SDR
coinmill.com
500.00 0.63
1000.00 1.26
2000.00 2.51
5000.00 6.28
10,000.00 12.55
20,000.00 25.11
50,000.00 62.77
100,000.00 125.54
200,000.00 251.08
500,000.00 627.70
1,000,000.00 1255.40
2,000,000.00 2510.80
5,000,000.00 6277.00
10,000,000.00 12,554.00
20,000,000.00 25,108.00
50,000,000.00 62,770.00
100,000,000.00 125,540.00
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR SDG
coinmill.com
0.50 398.28
1.00 796.56
2.00 1593.12
5.00 3982.79
10.00 7965.59
20.00 15,931.18
50.00 39,827.94
100.00 79,655.89
200.00 159,311.77
500.00 398,279.43
1000.00 796,558.87
2000.00 1,593,117.73
5000.00 3,982,794.33
10,000.00 7,965,588.66
20,000.00 15,931,177.31
50,000.00 39,827,943.29
100,000.00 79,655,886.57
SDR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ