Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SDG TWD
coinmill.com
500.00 26
1000.00 51
2000.00 102
5000.00 256
10,000.00 512
20,000.00 1024
50,000.00 2560
100,000.00 5121
200,000.00 10,241
500,000.00 25,603
1,000,000.00 51,205
2,000,000.00 102,411
5,000,000.00 256,026
10,000,000.00 512,053
20,000,000.00 1,024,106
50,000,000.00 2,560,264
100,000,000.00 5,120,529
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD SDG
coinmill.com
20 390.58
50 976.46
100 1952.92
200 3905.85
500 9764.62
1000 19,529.23
2000 39,058.47
5000 97,646.17
10,000 195,292.34
20,000 390,584.67
50,000 976,461.69
100,000 1,952,923.37
200,000 3,905,846.74
500,000 9,764,616.86
1,000,000 19,529,233.71
2,000,000 39,058,467.42
5,000,000 97,646,168.55
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ