Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


SDG WDC
coinmill.com
500.00 3698.769
1000.00 7397.538
2000.00 14,795.075
5000.00 36,987.688
10,000.00 73,975.376
20,000.00 147,950.752
50,000.00 369,876.880
100,000.00 739,753.759
200,000.00 1,479,507.518
500,000.00 3,698,768.796
1,000,000.00 7,397,537.592
2,000,000.00 14,795,075.185
5,000,000.00 36,987,687.962
10,000,000.00 73,975,375.924
20,000,000.00 147,950,751.849
50,000,000.00 369,876,879.622
100,000,000.00 739,753,759.245
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC SDG
coinmill.com
5000.000 675.90
10,000.000 1351.80
20,000.000 2703.60
50,000.000 6759.01
100,000.000 13,518.01
200,000.000 27,036.02
500,000.000 67,590.06
1,000,000.000 135,180.12
2,000,000.000 270,360.23
5,000,000.000 675,900.59
10,000,000.000 1,351,801.17
20,000,000.000 2,703,602.35
50,000,000.000 6,759,005.87
100,000,000.000 13,518,011.74
200,000,000.000 27,036,023.47
500,000,000.000 67,590,058.69
1,000,000,000.000 135,180,117.37
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ