Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


SDG XAG
coinmill.com
500.00 0.036
1000.00 0.073
2000.00 0.145
5000.00 0.363
10,000.00 0.727
20,000.00 1.453
50,000.00 3.633
100,000.00 7.265
200,000.00 14.531
500,000.00 36.327
1,000,000.00 72.655
2,000,000.00 145.309
5,000,000.00 363.273
10,000,000.00 726.547
20,000,000.00 1453.093
50,000,000.00 3632.733
100,000,000.00 7265.467
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG SDG
coinmill.com
0.050 688.19
0.100 1376.37
0.200 2752.75
0.500 6881.87
1.000 13,763.74
2.000 27,527.48
5.000 68,818.70
10.000 137,637.41
20.000 275,274.81
50.000 688,187.03
100.000 1,376,374.06
200.000 2,752,748.13
500.000 6,881,870.32
1000.000 13,763,740.64
2000.000 27,527,481.28
5000.000 68,818,703.20
10,000.000 137,637,406.40
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ