Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SDG YER
coinmill.com
500.00 208.405
1000.00 416.815
2000.00 833.625
5000.00 2084.065
10,000.00 4168.135
20,000.00 8336.265
50,000.00 20,840.665
100,000.00 41,681.330
200,000.00 83,362.660
500,000.00 208,406.655
1,000,000.00 416,813.305
2,000,000.00 833,626.615
5,000,000.00 2,084,066.535
10,000,000.00 4,168,133.070
20,000,000.00 8,336,266.145
50,000,000.00 20,840,665.360
100,000,000.00 41,681,330.720
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER SDG
coinmill.com
200.000 479.83
500.000 1199.58
1000.000 2399.16
2000.000 4798.31
5000.000 11,995.78
10,000.000 23,991.56
20,000.000 47,983.11
50,000.000 119,957.78
100,000.000 239,915.56
200,000.000 479,831.13
500,000.000 1,199,577.82
1,000,000.000 2,399,155.65
2,000,000.000 4,798,311.30
5,000,000.000 11,995,778.24
10,000,000.000 23,991,556.48
20,000,000.000 47,983,112.95
50,000,000.000 119,957,782.38
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ