Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


SDG ZCP
coinmill.com
500.00 0.0591
1000.00 0.1182
2000.00 0.2363
5000.00 0.5908
10,000.00 1.1816
20,000.00 2.3631
50,000.00 5.9078
100,000.00 11.8156
200,000.00 23.6311
500,000.00 59.0778
1,000,000.00 118.1555
2,000,000.00 236.3111
5,000,000.00 590.7777
10,000,000.00 1181.5554
20,000,000.00 2363.1108
50,000,000.00 5907.7770
100,000,000.00 11,815.5541
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZCP SDG
coinmill.com
0.0500 423.17
0.1000 846.34
0.2000 1692.68
0.5000 4231.71
1.0000 8463.42
2.0000 16,926.84
5.0000 42,317.10
10.0000 84,634.20
20.0000 169,268.41
50.0000 423,171.01
100.0000 846,342.03
200.0000 1,692,684.06
500.0000 4,231,710.14
1000.0000 8,463,420.29
2000.0000 16,926,840.58
5000.0000 42,317,101.44
10,000.0000 84,634,202.89
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ