Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Quyền rút đặc biệt và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Quyền rút đặc biệt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Quyền rút tiền đặc biệt để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


SDR UAH
coinmill.com
0.50 24.52
1.00 49.05
2.00 98.09
5.00 245.23
10.00 490.46
20.00 980.92
50.00 2452.30
100.00 4904.61
200.00 9809.21
500.00 24,523.03
1000.00 49,046.05
2000.00 98,092.11
5000.00 245,230.27
10,000.00 490,460.54
20,000.00 980,921.08
50,000.00 2,452,302.71
100,000.00 4,904,605.42
SDR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
UAH SDR
coinmill.com
20.00 0.41
50.00 1.02
100.00 2.04
200.00 4.08
500.00 10.19
1000.00 20.39
2000.00 40.78
5000.00 101.95
10,000.00 203.89
20,000.00 407.78
50,000.00 1019.45
100,000.00 2038.90
200,000.00 4077.80
500,000.00 10,194.50
1,000,000.00 20,389.00
2,000,000.00 40,778.00
5,000,000.00 101,945.00
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ