Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


SEK SYP
coinmill.com
10.00 2324.75
20.00 4649.50
50.00 11,623.50
100.00 23,247.00
200.00 46,494.25
500.00 116,235.50
1000.00 232,470.75
2000.00 464,941.75
5000.00 1,162,354.00
10,000.00 2,324,708.25
20,000.00 4,649,416.50
50,000.00 11,623,541.25
100,000.00 23,247,082.25
200,000.00 46,494,164.75
500,000.00 116,235,411.75
1,000,000.00 232,470,823.50
2,000,000.00 464,941,647.25
SEK tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
SYP SEK
coinmill.com
2000.00 8.60
5000.00 21.51
10,000.00 43.02
20,000.00 86.03
50,000.00 215.08
100,000.00 430.16
200,000.00 860.32
500,000.00 2150.81
1,000,000.00 4301.62
2,000,000.00 8603.23
5,000,000.00 21,508.08
10,000,000.00 43,016.15
20,000,000.00 86,032.30
50,000,000.00 215,080.75
100,000,000.00 430,161.51
200,000,000.00 860,323.02
500,000,000.00 2,150,807.54
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ