Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SEK TWD
coinmill.com
10.00 29
20.00 57
50.00 143
100.00 285
200.00 570
500.00 1425
1000.00 2850
2000.00 5701
5000.00 14,252
10,000.00 28,504
20,000.00 57,009
50,000.00 142,521
100,000.00 285,043
200,000.00 570,085
500,000.00 1,425,213
1,000,000.00 2,850,426
2,000,000.00 5,700,852
SEK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
TWD SEK
coinmill.com
20 7.02
50 17.54
100 35.08
200 70.16
500 175.41
1000 350.82
2000 701.65
5000 1754.12
10,000 3508.25
20,000 7016.49
50,000 17,541.24
100,000 35,082.47
200,000 70,164.95
500,000 175,412.36
1,000,000 350,824.73
2,000,000 701,649.45
5,000,000 1,754,123.63
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ