Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


SEK XPF
coinmill.com
10.00 103
20.00 205
50.00 513
100.00 1027
200.00 2053
500.00 5134
1000.00 10,267
2000.00 20,535
5000.00 51,337
10,000.00 102,673
20,000.00 205,346
50,000.00 513,365
100,000.00 1,026,730
200,000.00 2,053,460
500,000.00 5,133,650
1,000,000.00 10,267,300
2,000,000.00 20,534,600
SEK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XPF SEK
coinmill.com
100 9.74
200 19.48
500 48.70
1000 97.40
2000 194.79
5000 486.98
10,000 973.97
20,000 1947.93
50,000 4869.83
100,000 9739.66
200,000 19,479.32
500,000 48,698.29
1,000,000 97,396.59
2,000,000 194,793.18
5,000,000 486,982.94
10,000,000 973,965.88
20,000,000 1,947,931.76
XPF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ