Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SEK XPT
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.005
100.00 0.010
200.00 0.020
500.00 0.051
1000.00 0.101
2000.00 0.202
5000.00 0.505
10,000.00 1.011
20,000.00 2.021
50,000.00 5.053
100,000.00 10.107
200,000.00 20.214
500,000.00 50.535
1,000,000.00 101.070
2,000,000.00 202.140
SEK tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
XPT SEK
coinmill.com
0.001 9.89
0.002 19.79
0.005 49.47
0.010 98.94
0.020 197.88
0.050 494.71
0.100 989.41
0.200 1978.83
0.500 4947.07
1.000 9894.14
2.000 19,788.29
5.000 49,470.72
10.000 98,941.45
20.000 197,882.90
50.000 494,707.25
100.000 989,414.50
200.000 1,978,829.00
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ