Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Saint Helena và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Saint Helena. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Saint Helena Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


SHP UZS
coinmill.com
0.50 7079.44
1.00 14,158.89
2.00 28,317.78
5.00 70,794.45
10.00 141,588.89
20.00 283,177.78
50.00 707,944.46
100.00 1,415,888.91
200.00 2,831,777.83
500.00 7,079,444.57
1000.00 14,158,889.14
2000.00 28,317,778.28
5000.00 70,794,445.71
10,000.00 141,588,891.42
20,000.00 283,177,782.84
50,000.00 707,944,457.09
100,000.00 1,415,888,914.18
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS SHP
coinmill.com
10,000.00 0.71
20,000.00 1.41
50,000.00 3.53
100,000.00 7.06
200,000.00 14.13
500,000.00 35.31
1,000,000.00 70.63
2,000,000.00 141.25
5,000,000.00 353.14
10,000,000.00 706.27
20,000,000.00 1412.54
50,000,000.00 3531.35
100,000,000.00 7062.70
200,000,000.00 14,125.40
500,000,000.00 35,313.50
1,000,000,000.00 70,627.01
2,000,000,000.00 141,254.02
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ