Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Saint Helena và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Saint Helena. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Saint Helena Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu SHP có thể được viết S. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SHP XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.007
10.00 0.014
20.00 0.027
50.00 0.068
100.00 0.135
200.00 0.271
500.00 0.676
1000.00 1.353
2000.00 2.705
5000.00 6.763
10,000.00 13.526
20,000.00 27.051
50,000.00 67.628
100,000.00 135.257
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT SHP
coinmill.com
0.001 0.74
0.002 1.48
0.005 3.70
0.010 7.39
0.020 14.79
0.050 36.97
0.100 73.93
0.200 147.87
0.500 369.67
1.000 739.34
2.000 1478.67
5.000 3696.68
10.000 7393.35
20.000 14,786.71
50.000 36,966.77
100.000 73,933.55
200.000 147,867.10
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ