Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sao Tome Dobra và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sao Tome Dobra. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Sao Tome Dobras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu STD có thể được viết Db. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


STD UAH
coinmill.com
20,000.0 33.86
50,000.0 84.64
100,000.0 169.29
200,000.0 338.57
500,000.0 846.44
1,000,000.0 1692.87
2,000,000.0 3385.75
5,000,000.0 8464.37
10,000,000.0 16,928.74
20,000,000.0 33,857.47
50,000,000.0 84,643.68
100,000,000.0 169,287.36
200,000,000.0 338,574.72
500,000,000.0 846,436.80
1,000,000,000.0 1,692,873.61
2,000,000,000.0 3,385,747.22
5,000,000,000.0 8,464,368.04
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UAH STD
coinmill.com
20.00 11,814.0
50.00 29,535.5
100.00 59,071.0
200.00 118,142.5
500.00 295,356.0
1000.00 590,711.5
2000.00 1,181,423.0
5000.00 2,953,558.0
10,000.00 5,907,115.5
20,000.00 11,814,231.0
50,000.00 29,535,577.5
100,000.00 59,071,155.5
200,000.00 118,142,311.0
500,000.00 295,355,777.0
1,000,000.00 590,711,554.0
2,000,000.00 1,181,423,108.0
5,000,000.00 2,953,557,770.5
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ