Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sao Tome Dobra và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sao Tome Dobra. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Sao Tome Dobras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu STD có thể được viết Db. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


STD YER
coinmill.com
20,000.0 229.200
50,000.0 572.995
100,000.0 1145.990
200,000.0 2291.975
500,000.0 5729.940
1,000,000.0 11,459.875
2,000,000.0 22,919.750
5,000,000.0 57,299.380
10,000,000.0 114,598.760
20,000,000.0 229,197.515
50,000,000.0 572,993.790
100,000,000.0 1,145,987.585
200,000,000.0 2,291,975.165
500,000,000.0 5,729,937.915
1,000,000,000.0 11,459,875.825
2,000,000,000.0 22,919,751.650
5,000,000,000.0 57,299,379.130
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
YER STD
coinmill.com
200.000 17,452.0
500.000 43,630.5
1000.000 87,261.0
2000.000 174,522.0
5000.000 436,305.0
10,000.000 872,610.0
20,000.000 1,745,219.5
50,000.000 4,363,049.0
100,000.000 8,726,098.0
200,000.000 17,452,196.0
500,000.000 43,630,490.0
1,000,000.000 87,260,980.5
2,000,000.000 174,521,961.0
5,000,000.000 436,304,902.0
10,000,000.000 872,609,804.0
20,000,000.000 1,745,219,608.5
50,000,000.000 4,363,049,020.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ