Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


SYP TOP
coinmill.com
2000.00 1.92
5000.00 4.79
10,000.00 9.58
20,000.00 19.15
50,000.00 47.88
100,000.00 95.75
200,000.00 191.51
500,000.00 478.77
1,000,000.00 957.54
2,000,000.00 1915.07
5,000,000.00 4787.68
10,000,000.00 9575.35
20,000,000.00 19,150.70
50,000,000.00 47,876.76
100,000,000.00 95,753.51
200,000,000.00 191,507.02
500,000,000.00 478,767.56
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TOP SYP
coinmill.com
2.00 2088.75
5.00 5221.75
10.00 10,443.50
20.00 20,887.00
50.00 52,217.50
100.00 104,434.75
200.00 208,869.50
500.00 522,174.00
1000.00 1,044,348.00
2000.00 2,088,696.25
5000.00 5,221,740.50
10,000.00 10,443,481.25
20,000.00 20,886,962.25
50,000.00 52,217,405.75
100,000.00 104,434,811.50
200,000.00 208,869,623.25
500,000.00 522,174,058.00
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ