Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SYP TWD
coinmill.com
2000.00 24
5000.00 61
10,000.00 122
20,000.00 245
50,000.00 612
100,000.00 1223
200,000.00 2446
500,000.00 6116
1,000,000.00 12,232
2,000,000.00 24,465
5,000,000.00 61,162
10,000,000.00 122,323
20,000,000.00 244,647
50,000,000.00 611,616
100,000,000.00 1,223,233
200,000,000.00 2,446,466
500,000,000.00 6,116,164
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD SYP
coinmill.com
20 1635.00
50 4087.50
100 8175.00
200 16,350.00
500 40,875.25
1000 81,750.50
2000 163,501.25
5000 408,753.00
10,000 817,505.75
20,000 1,635,011.75
50,000 4,087,529.25
100,000 8,175,058.25
200,000 16,350,116.75
500,000 40,875,291.75
1,000,000 81,750,583.50
2,000,000 163,501,167.00
5,000,000 408,752,917.75
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ