Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


SYP UGX
coinmill.com
2000.00 3000
5000.00 7450
10,000.00 14,900
20,000.00 29,750
50,000.00 74,400
100,000.00 148,750
200,000.00 297,500
500,000.00 743,800
1,000,000.00 1,487,600
2,000,000.00 2,975,200
5,000,000.00 7,438,000
10,000,000.00 14,876,000
20,000,000.00 29,752,000
50,000,000.00 74,379,950
100,000,000.00 148,759,900
200,000,000.00 297,519,850
500,000,000.00 743,799,600
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX SYP
coinmill.com
2000 1344.50
5000 3361.00
10,000 6722.25
20,000 13,444.50
50,000 33,611.25
100,000 67,222.50
200,000 134,444.75
500,000 336,112.00
1,000,000 672,224.00
2,000,000 1,344,448.25
5,000,000 3,361,120.25
10,000,000 6,722,240.75
20,000,000 13,444,481.50
50,000,000 33,611,203.75
100,000,000 67,222,407.50
200,000,000 134,444,815.00
500,000,000 336,112,037.25
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ