Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


SYP UYU
coinmill.com
2000.00 29.8
5000.00 74.6
10,000.00 149.2
20,000.00 298.4
50,000.00 746.1
100,000.00 1492.2
200,000.00 2984.5
500,000.00 7461.1
1,000,000.00 14,922.3
2,000,000.00 29,844.5
5,000,000.00 74,611.3
10,000,000.00 149,222.5
20,000,000.00 298,445.1
50,000,000.00 746,112.7
100,000,000.00 1,492,225.4
200,000,000.00 2,984,450.8
500,000,000.00 7,461,127.0
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU SYP
coinmill.com
20.0 1340.25
50.0 3350.75
100.0 6701.50
200.0 13,402.75
500.0 33,507.00
1000.0 67,014.00
2000.0 134,028.00
5000.0 335,070.00
10,000.0 670,140.00
20,000.0 1,340,280.00
50,000.0 3,350,700.25
100,000.0 6,701,400.50
200,000.0 13,402,801.00
500,000.0 33,507,002.25
1,000,000.0 67,014,004.75
2,000,000.0 134,028,009.25
5,000,000.0 335,070,023.25
UYU tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ