Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


SYP VUV
coinmill.com
2000.00 95
5000.00 237
10,000.00 474
20,000.00 948
50,000.00 2371
100,000.00 4742
200,000.00 9484
500,000.00 23,709
1,000,000.00 47,419
2,000,000.00 94,838
5,000,000.00 237,094
10,000,000.00 474,188
20,000,000.00 948,375
50,000,000.00 2,370,938
100,000,000.00 4,741,877
200,000,000.00 9,483,754
500,000,000.00 23,709,384
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VUV SYP
coinmill.com
100 2108.75
200 4217.75
500 10,544.25
1000 21,088.75
2000 42,177.50
5000 105,443.50
10,000 210,887.00
20,000 421,774.00
50,000 1,054,434.75
100,000 2,108,869.50
200,000 4,217,739.25
500,000 10,544,348.00
1,000,000 21,088,696.25
2,000,000 42,177,392.50
5,000,000 105,443,481.25
10,000,000 210,886,962.25
20,000,000 421,773,924.75
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ