Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


SYP XAU
coinmill.com
2000.00 0.000
5000.00 0.001
10,000.00 0.002
20,000.00 0.004
50,000.00 0.010
100,000.00 0.020
200,000.00 0.040
500,000.00 0.100
1,000,000.00 0.199
2,000,000.00 0.398
5,000,000.00 0.995
10,000,000.00 1.990
20,000,000.00 3.980
50,000,000.00 9.951
100,000,000.00 19.902
200,000,000.00 39.804
500,000,000.00 99.509
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU SYP
coinmill.com
0.001 2512.25
0.001 5024.75
0.002 10,049.25
0.005 25,123.25
0.010 50,246.75
0.020 100,493.50
0.050 251,233.75
0.100 502,467.50
0.200 1,004,935.00
0.500 2,512,337.50
1.000 5,024,675.00
2.000 10,049,349.75
5.000 25,123,374.50
10.000 50,246,749.00
20.000 100,493,497.75
50.000 251,233,744.50
100.000 502,467,489.25
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ