Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


SYP XCC
coinmill.com
2000.00 0.362
5000.00 0.905
10,000.00 1.811
20,000.00 3.621
50,000.00 9.053
100,000.00 18.106
200,000.00 36.212
500,000.00 90.530
1,000,000.00 181.061
2,000,000.00 362.121
5,000,000.00 905.303
10,000,000.00 1810.607
20,000,000.00 3621.214
50,000,000.00 9053.035
100,000,000.00 18,106.069
200,000,000.00 36,212.139
500,000,000.00 90,530.347
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC SYP
coinmill.com
0.500 2761.50
1.000 5523.00
2.000 11,046.00
5.000 27,615.00
10.000 55,230.00
20.000 110,460.25
50.000 276,150.50
100.000 552,301.00
200.000 1,104,602.00
500.000 2,761,505.00
1000.000 5,523,009.75
2000.000 11,046,019.75
5000.000 27,615,049.25
10,000.000 55,230,098.50
20,000.000 110,460,197.00
50,000.000 276,150,492.75
100,000.000 552,300,985.25
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ