Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


SYP ZET
coinmill.com
2000.00 1177.85
5000.00 2944.62
10,000.00 5889.24
20,000.00 11,778.47
50,000.00 29,446.18
100,000.00 58,892.36
200,000.00 117,784.71
500,000.00 294,461.78
1,000,000.00 588,923.55
2,000,000.00 1,177,847.11
5,000,000.00 2,944,617.76
10,000,000.00 5,889,235.53
20,000,000.00 11,778,471.06
50,000,000.00 29,446,177.64
100,000,000.00 58,892,355.29
200,000,000.00 117,784,710.57
500,000,000.00 294,461,776.44
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZET SYP
coinmill.com
1000.00 1698.00
2000.00 3396.00
5000.00 8490.00
10,000.00 16,980.25
20,000.00 33,960.25
50,000.00 84,900.75
100,000.00 169,801.25
200,000.00 339,602.75
500,000.00 849,006.75
1,000,000.00 1,698,013.25
2,000,000.00 3,396,026.50
5,000,000.00 8,490,066.25
10,000,000.00 16,980,132.50
20,000,000.00 33,960,265.25
50,000,000.00 84,900,662.75
100,000,000.00 169,801,325.75
200,000,000.00 339,602,651.25
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ