Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


THB UZS
coinmill.com
20.00 6258.56
50.00 15,646.41
100.00 31,292.81
200.00 62,585.63
500.00 156,464.07
1000.00 312,928.14
2000.00 625,856.29
5000.00 1,564,640.72
10,000.00 3,129,281.43
20,000.00 6,258,562.87
50,000.00 15,646,407.16
100,000.00 31,292,814.33
200,000.00 62,585,628.65
500,000.00 156,464,071.63
1,000,000.00 312,928,143.26
2,000,000.00 625,856,286.52
5,000,000.00 1,564,640,716.29
THB tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
UZS THB
coinmill.com
10,000.00 32.00
20,000.00 64.00
50,000.00 159.75
100,000.00 319.50
200,000.00 639.00
500,000.00 1597.75
1,000,000.00 3195.50
2,000,000.00 6391.25
5,000,000.00 15,978.00
10,000,000.00 31,956.25
20,000,000.00 63,912.50
50,000,000.00 159,781.00
100,000,000.00 319,562.25
200,000,000.00 639,124.25
500,000,000.00 1,597,811.00
1,000,000,000.00 3,195,621.75
2,000,000,000.00 6,391,243.50
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ