Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


THB VEF
coinmill.com
20.00 141,955
50.00 354,887
100.00 709,774
200.00 1,419,549
500.00 3,548,872
1000.00 7,097,743
2000.00 14,195,486
5000.00 35,488,715
10,000.00 70,977,431
20,000.00 141,954,861
50,000.00 354,887,153
100,000.00 709,774,306
200,000.00 1,419,548,611
500,000.00 3,548,871,528
1,000,000.00 7,097,743,056
2,000,000.00 14,195,486,111
5,000,000.00 35,488,715,278
THB tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VEF THB
coinmill.com
200,000 28.25
500,000 70.50
1,000,000 141.00
2,000,000 281.75
5,000,000 704.50
10,000,000 1409.00
20,000,000 2817.75
50,000,000 7044.50
100,000,000 14,089.00
200,000,000 28,178.00
500,000,000 70,445.00
1,000,000,000 140,889.75
2,000,000,000 281,779.75
5,000,000,000 704,449.25
10,000,000,000 1,408,898.50
20,000,000,000 2,817,797.25
50,000,000,000 7,044,492.75
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ