Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tickets và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tickets. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Tickets để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tickets là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


TIX TRY
coinmill.com
200.0000 18.38
500.0000 45.96
1000.0000 91.91
2000.0000 183.83
5000.0000 459.57
10,000.0000 919.14
20,000.0000 1838.28
50,000.0000 4595.70
100,000.0000 9191.40
200,000.0000 18,382.80
500,000.0000 45,957.01
1,000,000.0000 91,914.02
2,000,000.0000 183,828.05
5,000,000.0000 459,570.12
10,000,000.0000 919,140.24
20,000,000.0000 1,838,280.49
50,000,000.0000 4,595,701.22
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
TRY TIX
coinmill.com
20.00 217.5947
50.00 543.9866
100.00 1087.9733
200.00 2175.9465
500.00 5439.8663
1000.00 10,879.7325
2000.00 21,759.4651
5000.00 54,398.6626
10,000.00 108,797.3253
20,000.00 217,594.6506
50,000.00 543,986.6264
100,000.00 1,087,973.2528
200,000.00 2,175,946.5056
500,000.00 5,439,866.2639
1,000,000.00 10,879,732.5279
2,000,000.00 21,759,465.0557
5,000,000.00 54,398,662.6394
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ