Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tickets và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tickets. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tickets để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tickets là tiền tệ không có nước. Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


TIX YER
coinmill.com
200.0000 213.650
500.0000 534.125
1000.0000 1068.245
2000.0000 2136.490
5000.0000 5341.230
10,000.0000 10,682.460
20,000.0000 21,364.920
50,000.0000 53,412.305
100,000.0000 106,824.610
200,000.0000 213,649.220
500,000.0000 534,123.050
1,000,000.0000 1,068,246.095
2,000,000.0000 2,136,492.195
5,000,000.0000 5,341,230.485
10,000,000.0000 10,682,460.975
20,000,000.0000 21,364,921.950
50,000,000.0000 53,412,304.870
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
YER TIX
coinmill.com
200.000 187.2228
500.000 468.0569
1000.000 936.1139
2000.000 1872.2278
5000.000 4680.5694
10,000.000 9361.1388
20,000.000 18,722.2776
50,000.000 46,805.6940
100,000.000 93,611.3881
200,000.000 187,222.7762
500,000.000 468,056.9404
1,000,000.000 936,113.8809
2,000,000.000 1,872,227.7618
5,000,000.000 4,680,569.4045
10,000,000.000 9,361,138.8089
20,000,000.000 18,722,277.6179
50,000,000.000 46,805,694.0447
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ