Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somoni Tajikistan và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somoni Tajikistan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


TJS XAL
coinmill.com
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.00
500.00 0.01
1000.00 0.02
2000.00 0.05
5000.00 0.12
10,000.00 0.25
20,000.00 0.49
50,000.00 1.24
100,000.00 2.47
200,000.00 4.94
500,000.00 12.36
1,000,000.00 24.72
2,000,000.00 49.44
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAL TJS
coinmill.com
0.00 8.10
0.00 20.25
0.00 40.45
0.00 80.90
0.01 202.25
0.01 404.50
0.02 809.00
0.05 2022.55
0.10 4045.10
0.20 8090.20
0.50 20,225.50
1.00 40,451.00
2.00 80,902.00
5.00 202,255.00
10.00 404,509.95
20.00 809,019.95
50.00 2,022,549.85
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ