Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somoni Tajikistan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somoni Tajikistan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TJS XOF
coinmill.com
10.00 549
20.00 1098
50.00 2744
100.00 5488
200.00 10,976
500.00 27,441
1000.00 54,881
2000.00 109,763
5000.00 274,407
10,000.00 548,814
20,000.00 1,097,629
50,000.00 2,744,071
100,000.00 5,488,143
200,000.00 10,976,285
500,000.00 27,440,713
1,000,000.00 54,881,427
2,000,000.00 109,762,854
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF TJS
coinmill.com
500 9.10
1000 18.20
2000 36.45
5000 91.10
10,000 182.20
20,000 364.40
50,000 911.05
100,000 1822.10
200,000 3644.20
500,000 9110.55
1,000,000 18,221.10
2,000,000 36,442.20
5,000,000 91,105.50
10,000,000 182,211.00
20,000,000 364,422.00
50,000,000 911,055.05
100,000,000 1,822,110.05
XOF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ