Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somoni Tajikistan và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somoni Tajikistan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


TJS XPT
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.005
100.00 0.010
200.00 0.020
500.00 0.049
1000.00 0.098
2000.00 0.196
5000.00 0.491
10,000.00 0.982
20,000.00 1.965
50,000.00 4.912
100,000.00 9.823
200,000.00 19.647
500,000.00 49.116
1,000,000.00 98.233
2,000,000.00 196.466
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPT TJS
coinmill.com
0.001 10.20
0.002 20.35
0.005 50.90
0.010 101.80
0.020 203.60
0.050 509.00
0.100 1018.00
0.200 2036.00
0.500 5089.95
1.000 10,179.90
2.000 20,359.80
5.000 50,899.50
10.000 101,798.95
20.000 203,597.95
50.000 508,994.85
100.000 1,017,989.70
200.000 2,035,979.40
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ