Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somoni Tajikistan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somoni Tajikistan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


TJS YER
coinmill.com
10.00 224.980
20.00 449.955
50.00 1124.890
100.00 2249.775
200.00 4499.550
500.00 11,248.880
1000.00 22,497.760
2000.00 44,995.520
5000.00 112,488.795
10,000.00 224,977.590
20,000.00 449,955.180
50,000.00 1,124,887.945
100,000.00 2,249,775.890
200,000.00 4,499,551.780
500,000.00 11,248,879.445
1,000,000.00 22,497,758.890
2,000,000.00 44,995,517.780
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
YER TJS
coinmill.com
200.000 8.90
500.000 22.20
1000.000 44.45
2000.000 88.90
5000.000 222.25
10,000.000 444.50
20,000.000 889.00
50,000.000 2222.45
100,000.000 4444.90
200,000.000 8889.75
500,000.000 22,224.45
1,000,000.000 44,448.85
2,000,000.000 88,897.75
5,000,000.000 222,244.35
10,000,000.000 444,488.70
20,000,000.000 888,977.45
50,000,000.000 2,222,443.60
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ