Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


TND TRY
coinmill.com
2.000 13.80
5.000 34.51
10.000 69.02
20.000 138.05
50.000 345.12
100.000 690.24
200.000 1380.49
500.000 3451.22
1000.000 6902.44
2000.000 13,804.89
5000.000 34,512.21
10,000.000 69,024.43
20,000.000 138,048.85
50,000.000 345,122.13
100,000.000 690,244.25
200,000.000 1,380,488.50
500,000.000 3,451,221.25
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY TND
coinmill.com
20.00 2.900
50.00 7.245
100.00 14.490
200.00 28.975
500.00 72.440
1000.00 144.875
2000.00 289.755
5000.00 724.380
10,000.00 1448.765
20,000.00 2897.525
50,000.00 7243.815
100,000.00 14,487.625
200,000.00 28,975.250
500,000.00 72,438.125
1,000,000.00 144,876.250
2,000,000.00 289,752.505
5,000,000.00 724,381.260
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ