Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


TND UAH
coinmill.com
2.000 23.70
5.000 59.25
10.000 118.51
20.000 237.01
50.000 592.53
100.000 1185.05
200.000 2370.10
500.000 5925.25
1000.000 11,850.51
2000.000 23,701.02
5000.000 59,252.54
10,000.000 118,505.08
20,000.000 237,010.15
50,000.000 592,525.38
100,000.000 1,185,050.76
200,000.000 2,370,101.53
500,000.000 5,925,253.81
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH TND
coinmill.com
20.00 1.690
50.00 4.220
100.00 8.440
200.00 16.875
500.00 42.190
1000.00 84.385
2000.00 168.770
5000.00 421.925
10,000.00 843.845
20,000.00 1687.690
50,000.00 4219.230
100,000.00 8438.455
200,000.00 16,876.915
500,000.00 42,192.285
1,000,000.00 84,384.570
2,000,000.00 168,769.140
5,000,000.00 421,922.855
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ