Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


TND UZS
coinmill.com
2.000 7333.49
5.000 18,333.71
10.000 36,667.43
20.000 73,334.85
50.000 183,337.13
100.000 366,674.25
200.000 733,348.51
500.000 1,833,371.27
1000.000 3,666,742.54
2000.000 7,333,485.09
5000.000 18,333,712.72
10,000.000 36,667,425.45
20,000.000 73,334,850.90
50,000.000 183,337,127.25
100,000.000 366,674,254.50
200,000.000 733,348,508.99
500,000.000 1,833,371,272.48
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS TND
coinmill.com
10,000.00 2.725
20,000.00 5.455
50,000.00 13.635
100,000.00 27.270
200,000.00 54.545
500,000.00 136.360
1,000,000.00 272.720
2,000,000.00 545.445
5,000,000.00 1363.610
10,000,000.00 2727.215
20,000,000.00 5454.435
50,000,000.00 13,636.080
100,000,000.00 27,272.165
200,000,000.00 54,544.325
500,000,000.00 136,360.815
1,000,000,000.00 272,721.630
2,000,000,000.00 545,443.260
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ