Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XAF
coinmill.com
2.000 391
5.000 977
10.000 1954
20.000 3909
50.000 9772
100.000 19,545
200.000 39,089
500.000 97,723
1000.000 195,446
2000.000 390,892
5000.000 977,230
10,000.000 1,954,459
20,000.000 3,908,918
50,000.000 9,772,295
100,000.000 19,544,590
200,000.000 39,089,181
500,000.000 97,722,952
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF TND
coinmill.com
500 2.560
1000 5.115
2000 10.235
5000 25.585
10,000 51.165
20,000 102.330
50,000 255.825
100,000 511.650
200,000 1023.300
500,000 2558.255
1,000,000 5116.505
2,000,000 10,233.010
5,000,000 25,582.525
10,000,000 51,165.055
20,000,000 102,330.105
50,000,000 255,825.265
100,000,000 511,650.525
XAF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ