Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


TND YER
coinmill.com
2.000 160.445
5.000 401.110
10.000 802.220
20.000 1604.435
50.000 4011.090
100.000 8022.180
200.000 16,044.355
500.000 40,110.895
1000.000 80,221.785
2000.000 160,443.575
5000.000 401,108.935
10,000.000 802,217.870
20,000.000 1,604,435.740
50,000.000 4,011,089.345
100,000.000 8,022,178.690
200,000.000 16,044,357.380
500,000.000 40,110,893.455
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER TND
coinmill.com
200.000 2.495
500.000 6.235
1000.000 12.465
2000.000 24.930
5000.000 62.325
10,000.000 124.655
20,000.000 249.310
50,000.000 623.270
100,000.000 1246.545
200,000.000 2493.090
500,000.000 6232.720
1,000,000.000 12,465.440
2,000,000.000 24,930.885
5,000,000.000 62,327.210
10,000,000.000 124,654.415
20,000,000.000 249,308.830
50,000,000.000 623,272.080
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ