Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


TRY UAH
coinmill.com
20.00 34.34
50.00 85.84
100.00 171.69
200.00 343.37
500.00 858.43
1000.00 1716.86
2000.00 3433.71
5000.00 8584.29
10,000.00 17,168.57
20,000.00 34,337.14
50,000.00 85,842.86
100,000.00 171,685.71
200,000.00 343,371.43
500,000.00 858,428.56
1,000,000.00 1,716,857.13
2,000,000.00 3,433,714.26
5,000,000.00 8,584,285.64
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH TRY
coinmill.com
20.00 11.65
50.00 29.12
100.00 58.25
200.00 116.49
500.00 291.23
1000.00 582.46
2000.00 1164.92
5000.00 2912.30
10,000.00 5824.60
20,000.00 11,649.19
50,000.00 29,122.98
100,000.00 58,245.96
200,000.00 116,491.93
500,000.00 291,229.82
1,000,000.00 582,459.65
2,000,000.00 1,164,919.30
5,000,000.00 2,912,298.24
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ