Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


TRY WDC
coinmill.com
20.00 4125.391
50.00 10,313.478
100.00 20,626.956
200.00 41,253.912
500.00 103,134.779
1000.00 206,269.558
2000.00 412,539.116
5000.00 1,031,347.791
10,000.00 2,062,695.582
20,000.00 4,125,391.165
50,000.00 10,313,477.912
100,000.00 20,626,955.825
200,000.00 41,253,911.649
500,000.00 103,134,779.124
1,000,000.00 206,269,558.247
2,000,000.00 412,539,116.494
5,000,000.00 1,031,347,791.236
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC TRY
coinmill.com
5000.000 24.24
10,000.000 48.48
20,000.000 96.96
50,000.000 242.40
100,000.000 484.80
200,000.000 969.61
500,000.000 2424.01
1,000,000.000 4848.03
2,000,000.000 9696.05
5,000,000.000 24,240.13
10,000,000.000 48,480.25
20,000,000.000 96,960.50
50,000,000.000 242,401.26
100,000,000.000 484,802.51
200,000,000.000 969,605.02
500,000,000.000 2,424,012.56
1,000,000,000.000 4,848,025.12
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ