Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


TRY XMT
coinmill.com
20.00 15,710
50.00 39,270
100.00 78,550
200.00 157,100
500.00 392,740
1000.00 785,480
2000.00 1,570,970
5000.00 3,927,420
10,000.00 7,854,830
20,000.00 15,709,660
50,000.00 39,274,160
100,000.00 78,548,310
200,000.00 157,096,630
500,000.00 392,741,560
1,000,000.00 785,483,130
2,000,000.00 1,570,966,260
5,000,000.00 3,927,415,650
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMT TRY
coinmill.com
10,000 12.73
20,000 25.46
50,000 63.66
100,000 127.31
200,000 254.62
500,000 636.55
1,000,000 1273.10
2,000,000 2546.20
5,000,000 6365.51
10,000,000 12,731.02
20,000,000 25,462.04
50,000,000 63,655.09
100,000,000 127,310.18
200,000,000 254,620.36
500,000,000 636,550.91
1,000,000,000 1,273,101.82
2,000,000,000 2,546,203.64
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ