Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The Counterparty là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


TRY ZCP
coinmill.com
20.00 0.0659
50.00 0.1647
100.00 0.3295
200.00 0.6589
500.00 1.6473
1000.00 3.2946
2000.00 6.5892
5000.00 16.4730
10,000.00 32.9460
20,000.00 65.8919
50,000.00 164.7298
100,000.00 329.4595
200,000.00 658.9190
500,000.00 1647.2976
1,000,000.00 3294.5951
2,000,000.00 6589.1902
5,000,000.00 16,472.9755
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZCP TRY
coinmill.com
0.0500 15.18
0.1000 30.35
0.2000 60.71
0.5000 151.76
1.0000 303.53
2.0000 607.05
5.0000 1517.64
10.0000 3035.27
20.0000 6070.55
50.0000 15,176.37
100.0000 30,352.74
200.0000 60,705.49
500.0000 151,763.72
1000.0000 303,527.43
2000.0000 607,054.87
5000.0000 1,517,637.17
10,000.0000 3,035,274.34
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ