Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


TRY ZTC
coinmill.com
20.00 431,440
50.00 1,078,590
100.00 2,157,180
200.00 4,314,370
500.00 10,785,910
1000.00 21,571,830
2000.00 43,143,650
5000.00 107,859,130
10,000.00 215,718,260
20,000.00 431,436,510
50,000.00 1,078,591,280
100,000.00 2,157,182,550
200,000.00 4,314,365,100
500,000.00 10,785,912,760
1,000,000.00 21,571,825,510
2,000,000.00 43,143,651,020
5,000,000.00 107,859,127,550
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZTC TRY
coinmill.com
500,000 23.18
1,000,000 46.36
2,000,000 92.71
5,000,000 231.78
10,000,000 463.57
20,000,000 927.14
50,000,000 2317.84
100,000,000 4635.68
200,000,000 9271.35
500,000,000 23,178.38
1,000,000,000 46,356.76
2,000,000,000 92,713.53
5,000,000,000 231,783.81
10,000,000,000 463,567.63
20,000,000,000 927,135.26
50,000,000,000 2,317,838.14
100,000,000,000 4,635,676.29
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ