Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


TWD TZS
coinmill.com
20 1537.10
50 3842.80
100 7685.60
200 15,371.15
500 38,427.90
1000 76,855.80
2000 153,711.60
5000 384,279.00
10,000 768,558.00
20,000 1,537,116.00
50,000 3,842,789.95
100,000 7,685,579.95
200,000 15,371,159.85
500,000 38,427,899.70
1,000,000 76,855,799.35
2,000,000 153,711,598.75
5,000,000 384,278,996.85
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS TWD
coinmill.com
2000.00 26
5000.00 65
10,000.00 130
20,000.00 260
50,000.00 651
100,000.00 1301
200,000.00 2602
500,000.00 6506
1,000,000.00 13,011
2,000,000.00 26,023
5,000,000.00 65,057
10,000,000.00 130,114
20,000,000.00 260,228
50,000,000.00 650,569
100,000,000.00 1,301,138
200,000,000.00 2,602,276
500,000,000.00 6,505,690
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ