Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


TWD UAH
coinmill.com
20 24.05
50 60.12
100 120.25
200 240.49
500 601.23
1000 1202.46
2000 2404.92
5000 6012.31
10,000 12,024.62
20,000 24,049.24
50,000 60,123.11
100,000 120,246.21
200,000 240,492.42
500,000 601,231.06
1,000,000 1,202,462.11
2,000,000 2,404,924.22
5,000,000 6,012,310.56
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH TWD
coinmill.com
20.00 17
50.00 42
100.00 83
200.00 166
500.00 416
1000.00 832
2000.00 1663
5000.00 4158
10,000.00 8316
20,000.00 16,633
50,000.00 41,581
100,000.00 83,163
200,000.00 166,325
500,000.00 415,814
1,000,000.00 831,627
2,000,000.00 1,663,254
5,000,000.00 4,158,135
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ